Phần 1 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự C như Call at, Call back…
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với C – Phần 2
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Call at
– Cấu trúc câu: call at = call (thuận đường ghé vào thăm) + at (ở chỗ nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call at = dừng lại, ở lại
– Ví dụ 1: UFO calls at a small town and then goes straight through to Nantou – UFO dừng lại ở một thị trấn nhỏ, sau đó tiếp tục bay thắng tới Nam Đầu.
– Ví dụ 2: Years ago I paid a Christmas call at the home of an elderly widow – Cách đây nhiều năm, vào một mùa lễ Giáng Sinh, tôi đến thăm một bà lão góa.
2. Cụm từ tiếng Anh Call back
– Cấu trúc câu: call back = call (gọi điện thoại) + back (trở lại)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call back = gọi lại
– Ví dụ 1: Could you call back after half an hour’s time? – Có thể nửa tiếng đồng hồ sau bạn gọi lại cho mình được không?
– Ví dụ 2: The man asked her to call back later – Người đàn ông yêu cầu cô ấy gọi lại sau.
3. Cụm từ tiếng Anh Call for
– Cấu trúc câu: call for = call (đến đón ai đó) + for (đối với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call for = đến đón ai đó
– Ví dụ 1: He is going to call for you at two o’clock – Anh ấy sẽ đến đón bạn lúc 2 giờ sáng.
– Ví dụ 2: Menzies said you could call for an early extraction – Menzies nói anh có thể yêu cầu được đón về sớm.
4. Cụm từ tiếng Anh Call in
– Cấu trúc câu: call in = call (tiện đường ghé vào thăm) + in (trong…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call in = ngừng lại ghé thăm
– Ví dụ 1: Someone called in while Miss Zhang was out – Có ai đó đã ghé thăm trong lúc cô Trương đã đi vắng.
– Ví dụ 2: People were asked to call in if they wanted further information on the proposal – Mọi người được yêu cầu gọi đến nếu họ muốn biết thêm thông tin về đề xuất này.
5. Cụm từ tiếng Anh Call it a day
– Cấu trúc câu: call it a day = call it (cho rằng) + a day (một ngày)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call it a day = kết thúc công việc
– Ví dụ 1: We’re going to call it a day now – Chúng ta sắp hoàn tất công việc rồi.
– Ví dụ 2: So we kill them and call it a day – Vậy thì giết chúng và nghỉ việc thôi.
6. Cụm từ tiếng Anh Call (someone) names
– Cấu trúc câu: call (someone) names = call (someone) (gọi một người nào đó) + names (tên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call (someone) names = chửi rủa một người nào đó
– Ví dụ 1: Calling him names isn’t going to help you win the game! – Chửi anh ấy không thể giúp bạn chiến thắng trong cuộc thi đấu này.
– Ví dụ 2: He was called names, even physically abused – Anh ấy đã bị chửi rủa và thậm chí còn bị đánh đập.
7. Cụm từ tiếng Anh Call on/ upon
– Cấu trúc câu:call on/ upon = call (ghé thăm) + on/ upon (ở…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call on/ upon = ghé thăm, hỏi thăm
– Ví dụ 1: The woman called on us last Friday – Cô đó hôm thứ 6 tuần trước có ghé thăm chúng ta.
– Ví dụ 2: I was calling on the lady of the house – Tôi ghé thăm cô nhà mà.
8. Cụm từ tiếng Anh Call to mind
– Cấu trúc câu: call to mind = call (gọi) + to mind (trong tâm trí)
– Ý nghĩa tiếng Việt: call to mind = nghĩ ra, nhớ ra
– Ví dụ 1: I can’t call her name to mind – Mình nhớ không ra tên của cô ấy luôn đó.
– Ví dụ 2: Our showing respect for the elders may call to mind what words of Jesus? – Sự kiện chúng ta tôn trọng các trưởng lão có thể gợi lại trong trí những lời nói nào của Giê-su?
9. Cụm từ tiếng Anh Can take it that
– Cấu trúc câu:can take it that = can (có thể) + take it that (hiểu những vấn đề đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: can take it that = có thể hiểu
– Ví dụ 1: She can take it that we won’t be having a holiday this year – Cô ấy hiểu rằng năm nay chúng ta sẽ không có kì nghỉ mà.
– Ví dụ 2: Please understand that it can take up to 15 days to process a check reissue request – Vui lòng hiểu rằng có thể mất tới 15 ngày để xử lý yêu cầu phát hành lại séc.
10. Cụm từ tiếng Anh Can’t be bothered with/ to do
– Cấu trúc câu: can’t be bothered with/ to do = can’t be bothered with (không muốn chú tâm) + with/ to do (với/ làm)
– Ý nghĩa tiếng Việt: can’t be bthered with/ to do = không nhẫn nại để làm
– Ví dụ 1: I can’t be bothered to talk to him again – Tôi không muốn nói chuyện với anh ấy nữa.
– Ví dụ 2: I can’t be bothered with your fancy rabbit now – Giờ ta không thể nói chuyện linh tinh với cháu được.
11. Cụm từ tiếng Anh Cannot bear/ stand
– Cấu trúc câu: cannot bear/ stand = cannot (không thể) = bear/ stand (đứng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: cannot bear/ stand = không thể chịu đựng được
– Ví dụ 1: She can’t stand driving in all this traffic – Cô ấy không thể chịu đựng được phải lái xe suốt trong tình trạng giao thông này.
– Ví dụ 2: I cannot bear it – Tôi không thể chịu đựng nổi.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với C – Phần 1 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày