Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp L – Phần 3

Phần 3 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự L như Look like, Look out…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh Look like

– Cấu trúc câu: look like = look (xem ra) + like (giống)
– Ý nghĩa tiếng Việt: look like = xem ra rất giống
Ví dụ 1: I look like my father – Mình thấy mình rất giống bố mình.
Ví dụ 2: Do I look like a beggar? – Trông tôi có giống ăn mày không?

2. Cụm từ tiếng Anh Look out

– Cấu trúc câu: look out = look (nhìn) + out (bên ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: look out = cẩn thận
Ví dụ 1: Look out! There’s a shark! – Cẩn thận đó! Có cá mập đó!
Ví dụ 2: Look out that you don’t catch cold – Anh hãy thận trọng, đừng để bị cảm lạnh.

3. Cụm từ tiếng Anh Look small

– Cấu trúc câu: look small =look (xem ra) + small (rất nhỏ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: look small = xem ra không quan trọng
Ví dụ 1: He made you all look small by giving three times as much as anyone else – Anh ta không coi trọng bạn bằng việc cho những người khác gấp ba lần bạn.
Ví dụ 2: When the camera is placed high above the subject, it makes you look small, insignificant and powerless – Khi máy ảnh được đặt trên cao, nó làm cho bạn trông nhỏ đi, không đáng để mắt tới và bất lực.

4. Cụm từ tiếng Anh Lose face

– Cấu trúc câu: lose face = lose (mất đi) + face (khuôn mặt)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose face = mất mặt
Ví dụ 1: Hunt will never apologize, in case he loses face – Hunt vì sợ mất mặt nên sẽ không bao giờ xin lỗi đâu.
Ví dụ 2: If one admits one would lose face – Nếu một người thừa nhận thì người kia sẽ bị mất mặt.

5. Cụm từ tiếng Anh Lose (one’s) head

– Cấu trúc câu: lose (one’s) head = lose (mất đi) + (one’s) head (đầu của một người nào đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose (one’s) head = hoang mang
Ví dụ 1: He lost his head and started saying all sorts of silly things – Anh ấy hoang mang và bắt đầu nói nhảm đủ thứ.
Ví dụ 2: I said I wasn’t gonna lose my head – Tôi đã nói rằng tôi sẽ không bị mất lí trí.

6. Cụm từ tiếng Anh Lose sight of

– Cấu trúc câu: lose sight of = lose (mất đi) + sight of (tầm nhìn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose sight of = không nhìn thấy được
Ví dụ 1: I lost sight of the boat – Mình nhìn không thấy chiếc thuyền đó ở đâu.
Ví dụ 2: Do not lose sight of primary mark – Đừng để mất dấu anh ta.

7. Cụm từ tiếng Anh Lose (one’s) temper with

– Cấu trúc câu: lose (one’s) temper with = lose (mất) + (one’s) temper (sự bình tĩnh của ai đó) + with (có liên quan tới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose (one’s) temper with = mất bình tĩnh
Ví dụ 1: He lost his temper with his coworkers today – Hôm nay anh ấy đã mất bình tĩnh đối với đồng sự của mình.
Ví dụ 2: We experience displeasure or irritation or antagonism, and if we so choose, we lose our temper and become angry with others – Chúng ta trải qua nỗi bực mình, khó chịu hay phản kháng, và nếu chọn như vậy, thì chúng ta đánh mất bình tĩnh và trở nên tức giận với những người khác.

8. Cụm từ tiếng Anh Lose touch with

– Cấu trúc câu: lose touch with = lose (mất đi) + touch (sự tiếp xúc) + with (với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose touch with = mất đi liên lạc với…
Ví dụ : We’ve lost touch with the team – Chúng tôi mất liên lạc với đội chúng tôi rồi.

9. Cụm từ tiếng Anh Lose (one’s) voice

– Cấu trúc câu: lose (one’s) voice = lose (mất đi) = (one’s) voice (tiếng nói)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose (one’s) voice = mất giọng nói, tiếng nói
Ví dụ 1: The singer lose her voice and canceled the concert – Cô ca sĩ bị mất giọng, cho nên đã hủy buổi diễn.
Ví dụ 2: I’m losing my voice – Tôi đang mất giọng.

10. Cụm từ tiếng Anh Lose (one’s) way

– Cấu trúc câu: lose (one’s) way = lose (lạc) + (one’s) way (đường của người nào đó đang đi)
– Ý nghĩa tiếng Việt: lose (one’s) way = bị lạc đường
Ví dụ 1: Can you tell me where this mall is? I’ve lost my way – Có thể chỉ giúp mình trung tâm mua sắm ở đâu không? Mình bị lạc đường rồi.
Ví dụ 2: Don’t have to worry about them losing their way – Không phải lo bọn họ đi lạc.

 

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với L – Phần 3 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Lên đầu trang