Phần 3 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự P như Practice makes perfect, Prevention is better than cure…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với P – Phần 2
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với P – Phần 4
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Practice makes perfect
– Cấu trúc câu: Practice makes perfect = Practice (luyện tập) + makes perfect (làm xong)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Practice makes perfect = Luyện tập thường xuyên sẽ giỏi
– Ví dụ 1: Practice makes perfect! – Luyện tập thường xuyên sẽ giỏi thôi!
– Ví dụ 2: It might not be easy to recognize them at first, but it’s like any other skill: practice makes perfect – Có thể không phải là điều dễ dàng để nhận ra những sự đáp ứng này lúc đầu, nhưng cũng giống như bất cứ kỹ năng nào khác: sự thực hành làm cho được hoàn hảo.
2. Cụm từ tiếng Anh Prevention is better than cure
– Cấu trúc câu: Prevention is better than cure = Prevention is better (phòng bệnh thì tốt hơn) + than cure (chữa bệnh)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Prevention is better than cure = Phòng bệnh tốt hơn chữa bệnh
– Ví dụ 1: Ioanna hopes her children never start smoking. Prevention is better than cure – Joanna hy vọng con của cô ấy sau này sẽ không hút thuốc lá. Phòng bệnh còn hơn chữa bệnh.
– Ví dụ 2: An old proverb states: “Prevention is better than cure” – Một câu châm ngôn xưa nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh”.
3. Cụm từ tiếng Anh (be) Proud of
– Cấu trúc câu: (be) Proud of = (be) Proud (tự hào) + of (về…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: (be) Proud of = vì… cảm thấy tự hào
– Ví dụ 1: We are proud of our son – Chúng tôi cảm thấy rất tự hào về thằng con trai của chúng tôi.
– Ví dụ 2: You have always been proud of this building – Bạn luôn tự hào về nơi này.
4. Cụm từ tiếng Anh Paper work
– Cấu trúc câu: paper work = paper (giấy) + work (công việc)
– Ý nghĩa tiếng Việt: paper work = công việc giấy tờ
– Ví dụ 1: We have a lot of paper work to deal with – Chúng tôi có rất nhiều công việc giấy tờ cần phải giải quyết.
– Ví dụ 2: I will going before you finish your paper work – Tôi sẽ ra khỏi đây trước khi mấy người kịp làm xong giấy tờ.
5. Cụm từ tiếng Anh Pass away/ on
– Cấu trúc câu: pass away/ on = pass (đi qua) + away/ on (rời xa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: pass away/ on = qua đời
– Ví dụ 1: He passed away six years ago – Anh ấy đã chết cách đây 6 năm rồi.
– Ví dụ 2: Malm, who passed away on July 26, 2016 – Malm, đã qua đời vào ngày 26 tháng Bảy năm 2016.
6. Cụm từ tiếng Anh Pass by
– Cấu trúc câu: pass by = pass (ngang qua) + by (do)
– Ý nghĩa tiếng Việt: pass by = qua đường, (thời gian) qua đi
– Ví dụ 1: Paul passed by a small shop on his way to work – Paul đi ngang qua một tiệm nhỏ trên đường đi tới chỗ làm.
– Ví dụ 2: Haven’t seen anyone pass by recently, have you? – Gần đây có thấy ai đi ngang qua không?
7. Cụm từ tiếng Anh Pass out
– Cấu trúc câu: pass out = pass (tiêu mất) + out (không cảm giác)
– Ý nghĩa tiếng Việt: pass out = ngất đi
– Ví dụ 1: Nick passed out in the classroom – Nick bị ngất trong lớp học.
– Ví dụ 2: She passed out again before I had to answer – Cô ấy ngất lần nữa trước khi tôi trả lời.
8. Cụm từ tiếng Anh Pay attention (to)
– Cấu trúc câu: pay attention (to) = pay (chi trả) + attention (chú ý) + (to) (đối tượng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: pay attention (to) = chú ý
– Ví dụ 1: Pay attention, please! This is the last chance for the year – Yêu cầu chú ý! Đây là cơ hội cuối cùng của năm nay.
– Ví dụ 2: It means everybody be quiet and pay attention – Nghĩa là mọi người giữ yên lặng và tập trung chú ý.
9. Cụm từ tiếng Anh Pay back
– Cấu trúc câu: pay back = pay (trả tiền) + back (trở lại)
– Ý nghĩa tiếng Việt: pay back = trả lại, trả tiền
– Ví dụ 1: He’ll pay you back tomorrow – Ngày mai anh ấy sẽ trả lại tiền cho bạn.
– Ví dụ 2: He’s paying back the money that his partner stole – Anh ấy đang trả lại sốtiền mà cộng sự của anh ấy đã trộm.
10. Cụm từ tiếng Anh Pick out
– Cấu trúc câu: pick out = pick (lựa chọn) + out (ra)
– Ý nghĩa tiếng Việt: pick out = lựa chọn
– Ví dụ 1: I picked out a wallet for him – Mình đã chọn một cái ví cho anh ấy.
– Ví dụ 2: I’m picking out desks – Tôi chỉ chọn những cái bàn thôi.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với P – Phần 3 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày