EACH OTHER – ONE ANOTHER |
1. EACH OTHER
Diễn tả hành động hỗ tương giữa hai người/vật hoặc hơn hai người/vật. Ta đặt đại từ EACH OTHER ngay sau động từ, hoặc sau giới từ của động từ đó.
Ví dụ:
- We never want to see each other again.
Chúng tôi không bao giờ muốn gặp nhau nữa.
- How long have you know each other?
Các bạn quen nhau được bao lâu rồi?
Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại trung tâm Ngoại ngữ Tầm Nhìn Việt
[elementor-template id=”13162″]
2. ONE ANOTHER
Diễn tả hành động hỗ tương giữa ba người/vật trở lên. Ta đặt đại từ ONE ANOTHER sau động từ, hoặc sau giới từ của động từ đó.
Ví dụ:
- They sat for two hours without talking to each other.
Chúng nó ngồi suốt hai tiếng đồng hồ mà không nói chuyện với nhau.
- We help one another with the homework.
Chúng tôi giúp đỡ nhau làm bài tập ở nhà.
Note:
- Đại từ hỗ tương không bao giờ được làm chủ từ (subject) trong một câu.
- Trên thực tế, EACH OTHER và ONE ANOTHER không khác biệt gì lắm. Có nghĩa là, ta có thể dùng EACH OTHER và ONE ANOTHER để diễn tả hành động hỗ tương giữa hai hoặc hơn hai người/vật.
SOME VERBS VERY COMMONLY USED WITH RECIPROCAL PRONOUNS
(Một vài động từ rất thường được dùng với đại từ hỗ tương). |
VERB + RECIPROCAL PRONOUN |
|
CONSULT : Hỏi ý kiến – bàn bạc
CUDDLE : ôm ấp – vuốt ve EMBRACE : ôm (chặt) ENGAGE : hứa hẹn = hứa hôn FIGHT : đánh nhau HUG : ôm ghì (chặt) |
KISS : hôn
MARRY : lấy nhau MATCH : hợp – phù hợp MEET : gặp nhau TOUCH : đụng, chạm, sờ |
Ví dụ:
They kissed each other in greeting.
Họ (đã) hôn nhau khi gặp gỡ.
VERB + WITH + RECIPROCAL PRONOUN
AGREE: đồng ý
ALTERNATE: xen kẽ – luân phiên ARGUE: tranh cãi BALANCE: làm cho cân xứng CLASH: va chạm vào nhau COINCIDE: trùng hợp COLLIDE: đụng nhau COMBINE: kết hợp COMMUNICATE: tiếp xúc, liên lạc CONFLICT: mẫu thuẫn CONSULT: hỏi ý kiến, bàn bạc CONTEND: chiến đấu |
CONTRAST: tương phản – trái ngược
CONVERSE: chuyện trò CO-OPERATE: hợp tác DISAGREE: bất đồng ý kiến ENGAGE: hứa hẹn – hứa hôn INTEGRATE: hợp nhất MATE: kết bạn – lấy nhau MERGE: hòa hợp – hòa vào nhau MIX: trộn QUARREL: cãi nhau STRUGGLE: đánh nhau, chiến đấu |
Ví dụ:
You’ve got to communicate with each other/one another.
Các bạn phải liên lạc với nhau.
VERB + OTHER PREPOSITION + RECIPROCAL PRONOUN
COMPETE AGAINST: ganh đua, cạnh tranh
COMPETE WITH: ganh đua CORRESPOND TO: tương xứng, phù hợp CORRESPOND WITH: giao thiệp bằng thư từ FIGHT AGAINST: chiến đấu, đấu tranh FIGHT WITH: đánh nhau, chiến đấu |
PART FROM: chia tay
RELATE TO: liên quan, liên hệ SEPARATE FROM: chia tay TALK TO: nói chuyện TALK WITH: nói chuyện |
Ví dụ:
They competed against each other/one another in trade.
Họ cạnh tranh lẫn nhau trong lĩnh vực thương mại.
Như vậy chúng ta đã kết thúc bài học Đại từ hỗ tương trong tiếng Anh.
Các bạn hãy tiếp tục theo dõi các bài học tiếp theo về danh từ tại đây nhé: ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Bonus: Thường xuyên dùng từ điển tiếng anh Online như Oxford Learner’s Dictionaries sẽ giúp các bạn tra cứu từ vựng tốt hơn.