Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp I – Phần 4

Phần 4 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự I như In no time, In one piece…

Xem thêm:

Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp

1. Cụm từ tiếng Anh In no time

– Cấu trúc câu: in no time = in (ở trong) + no time (không có thời gian)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in no time = rất nhanh, đến liền
Ví dụ 1: Don’t go. He’ll come in no time – Đừng có đi đâu nhé, anh ấy sẽ đến liền đó.
Ví dụ 2: I’ll have you out of here in no time – Tôi sẽ giúp anh ra khỏi đây ngay lập tức.

2. Cụm từ tiếng Anh In one piece

– Cấu trúc câu: in one piece = in (ở trong) + one piece (còn nguyên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in one piece = an toàn, bình an vô sự
Ví dụ 1: We all wanted the hostages to come back in one piece -Tất cả chúng tôi đều muốn các con tin được trở về bình an.
Ví dụ 2: You’re fortunate to be all in one piece – Cậu rất may mắn khi vẫn còn nguyên vẹn.

3. Cụm từ tiếng Anh In pain

– Cấu trúc câu: in pain = in (trong) + pain (cơn đau đớn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in pain = cảm thấy rất đau, đang rất đau đớn
Ví dụ 1: My back was in pain again – Cái lưng của mình lại đau nữa rồi.
Ví dụ 2: He turned his head, irritated and in pain, and rubbed it on the carpet – Anh ta quay đầu, bị kích thích và đau đớn, và chà xát nó trên thảm.

4. Cụm từ tiếng Anh In (someone’s) shoes

– Cấu trúc câu: in (someone’s) shoes = in (mang) + (someone’s) shoes (giày của ai đó)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in (someone’s) shoes = trong trường hợp của (một người nào đó)
Ví dụ 1: If you were in our shoes, you would not be so harsh – Nếu bạn gặp phải trường hợp như mình, bạn sẽ không sắt đá như vậy đâu.
Ví dụ 2: Just put yourself in their shoes – Chỉ cần đặt cậu vào vị trí của chúng

5. Cụm từ tiếng Anh In store

– Cấu trúc câu: in store = in (ở trong) + store (kho dự trữ)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in store = đang đợi, đang chuẩn bị
Ví dụ 1: I’ve got a treat in store for them. Wait and see – Mình đã chuẩn bị để chiêu đãi họ rồi. Đợi mà xem.
Ví dụ 2: He obeyed, not knowing what was in store – Ông làm theo mà không biết chuyện gì sắp xảy ra.

6. Cụm từ tiếng Anh In the dark

– Cấu trúc câu: in the dark =in (ở trong) + the dark (bóng tối, không hay biết gì)
– Ý nghĩa tiếng Việt: in the dark = không hay biết gì hết
Ví dụ : Nina was kept in the dark about her husband’s crime – Nina không hề hay biết về tội ác của chồng cô ấy gây ra.

7. Cụm từ tiếng Anh Identify oneself

– Cấu trúc câu: identify oneself = identify (nhận ra) + oneself (bản thân)
– Ý nghĩa tiếng Việt: identify oneself = chứng minh nhân dạng của mình
Ví dụ : Why didn’t he identify himself? – Tại sao anh ấy không cho biết anh ấy là ai chứ?

8. Cụm từ tiếng Anh Impart to

– Cấu trúc câu: impart to = impart (truyền đạt) + to (cho…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: impart to = đem (sự hiểu biết) chỉ cho
Ví dụ 1: What does a reporter have to do, apart from imparting information to people? – Ngoài việc truyền thông tin đến mọi người thì người viết bài cần phải làm gì?
Ví dụ 2: Tried to impart to her the perceptions and values of a truly original mentality – Cố gắng truyền đạt cho cô ấy sự nhận thức và giá trị của một con người thật sự.

9. Cụm từ tiếng Anh Impose on / upon

– Cấu trúc câu: impose on / upon = impose (quấy rầy) + on / upon (ở trên…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: impose on / upon = làm phiền…; quấy rầy
Ví dụ : We’re so sorry to impose on you, but could you possibly give us some water? – Chúng tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn nhưng bạn có thể cho chúng tôi một ít nước được không?

10. Cụm từ tiếng Anh Insist on / upon

– Cấu trúc câu: insist on / upon = insist (khăng khăng) + on / upon (đối với…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: insist on / upon = giữ vững
Ví dụ 1: You cannot give up. You have to insist on your views – Bạn không được từ bỏ. Bạn phải giữ vững quan điểm của mình.
Ví dụ 2: The doctor insisted on closing the curtain for the exam – Bác sĩ cứ khăng khăng đòi đóng rèm để kiểm tra.

11. Cụm từ tiếng Anh Intrude on / upon 

– Cấu trúc câu: intrude on / upon = intrude (làm phiền) + on/ upon (lên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: intrude on / upon = ngắt ngang
Ví dụ 1: Is the radio intruding on your thoughts? – Chương trình phát thanh có làm ngắt ngang ý tưởng của bạn không?
Ví dụ 2: I mean not to intrude on such a joyous occasion – Ta vốn không định phá ngang một dịp vui thế này.

 

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử

Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với I – Phần 4 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:

Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày

Rate this post
Lên đầu trang