Phần 2 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự O như Out of order, Out of tune…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với O – Phần 1
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với O – Phần 3
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Out of order
– Cấu trúc câu: out of order = out of (nằm ngoài) + order (chỉ thị, trình tự)
– Ý nghĩa tiếng Việt: out of order = hư rồi
– Ví dụ 1: All the Xerox machines are out of order – Tất cả máy in Xerox đều bị hư rồi.
– Ví dụ 2: His refrigerator’s out of order – Tủ lạnh của anh ấy hư đã hai tuần rồi.
2. Cụm từ tiếng Anh Out of tune
– Cấu trúc câu: out of tune = out of (nằm ngoài) + tune (âm giọng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: out of tune = lạc giọng
– Ví dụ 1: Jane can’t sing. She’s always out of tune! – Jane không biết hát. Cô ấy rất hay bị lạc giọng.
– Ví dụ 2: Why can you be in or out of tune? – Sao bạn có thể đúng tông hay lệch tông?
3. Cụm từ tiếng Anh Out of work
– Cấu trúc câu: out of work = out of (rời khỏi) + work (công việc)
– Ý nghĩa tiếng Việt: out of work = thất nghiệp
– Ví dụ 1: They were out of work for three months – Họ thất nghiệp đã 3 tháng rồi.
– Ví dụ 2: Hundreds are now out of work and unable to pay their bills – Hàng trăm công nhân thất nghiệp và không thể trả nổi chi phí trong nhà.
4. Cụm từ tiếng Anh On foot
– Cấu trúc câu: on foot = on (bằng) + foot (chân)
– Ý nghĩa tiếng Việt: on foot = đi bộ
– Ví dụ 1: We came here on foot – Chúng tôi đi bộ tới đây.
– Ví dụ 2: We’ll go down on foot – Chúng ta đi bộ xuống.
5. Cụm từ tiếng Anh On sale
– Cấu trúc câu: on sale = on (ở) + sale (bán)
– Ý nghĩa tiếng Việt: on sale = bán hạ giá
– Ví dụ 1: It was on sale at the supermarket – Siêu thị đang bán đồ hạ giá đó.
– Ví dụ 2: Will this item go on sale ? – Mặt hàng này sẽ bán giảm giá ?
6. Cụm từ tiếng Anh Or so
– Cấu trúc câu: or so = or (hoặc là) + so (như thế)
– Ý nghĩa tiếng Việt: or so = khoảng chừng
– Ví dụ 1: He stayed here for an hour or so – Anh ấy ở đây khoảng một tiếng đồng hồ rồi.
– Ví dụ 2: We have talked about it endlessly over the last decade or so – Chúng ta đã nói về việc này không ngừng trong khoảng một thập niên vừa qua.
7. Cụm từ tiếng Anh Out of breath
– Cấu trúc câu: out of breath = out of (hết) + breath (hơi thở)
– Ý nghĩa tiếng Việt: out of breath = khó thở
– Ví dụ 1: I’m out of breath! Can we rest here for a minute? – Mình khó thở quá! Có thể cho mình nghỉ ở đây một lát được không?
– Ví dụ 2: I prayed a lot before I arrived there, out of breath – Tôi chạy vụt đến, cầu nguyện rất nhiều và thở hổn hển.
8. Cụm từ tiếng Anh Of late
– Cấu trúc câu: of late = of (của…) + late (gần đây)
– Ý nghĩa tiếng Việt: of late = gần đây
– Ví dụ 1: He has a lot of free time of late – Anh ấy gần đây có nhiều thời gian rãnh.
– Ví dụ 2: You’ve been a little aggressive as of late – Dạo gần đây anh có chút hung hăng.
9. Cụm từ tiếng Anh Of no/ little account
– Cấu trúc câu: Of no/ little account = Of (của…) + no/ little account (không có/ rất ít giá trị)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Of no/ little account = không có giá trị, không quan trọng
– Ví dụ : What she donated is of no account – Thứ mà cô ấy quyên tặng thì không có giá trị.
10. Cụm từ tiếng Anh On line
– Cấu trúc câu: on line = on (ở) + line (ở trên mạng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: on line = đang hoạt động
– Ví dụ : The computer system is not on line today – Hôm nay hệ thống máy tính không hoạt động.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với O – Phần 2 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày