Phần 8 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự A như At least, At most….
Xem thêm: Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với A – Phần 7
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh At least
– Cấu trúc câu: at least = at (ở mức) + least (ít nhất)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at least = ít nhất
– Ví dụ 1: She thought you should have helped her at least – Cô ấy nghĩ rằng ít nhất bạn cũng nên giúp đỡ cô ấy.
– Ví dụ 2: She must be at least 40 – Cô ấy phải ít nhất 40 tuổi.
2. Cụm từ tiếng Anh At most
– Cấu trúc câu: at most = at (tại) + most (nhiều nhất)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at most = nhiều nhất
– Ví dụ 1: At most, I can eat two bowls of rice in a meal – Nhiều nhất thì mỗi bữa ăn được hai chén cơm thôi.
– Ví dụ 2: As a news item it merits a short paragraph at most – Là một mục tin tức nó xứng đáng một đoạn ngắn nhiều nhất.
3. Cụm từ tiếng Anh At the moment
– Cấu trúc câu: at the moment = at (tại) + the moment (thời điểm này)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at the moment = hiện nay
– Ví dụ 1: I haven’t got a job at the moment, but I’ll probably get one soon – Hiện tại mình chưa có công việc, nhưng mà không bao lâu mình sẽ tìm được thôi.
– Ví dụ 2: I’m a little busy at the moment – Tôi bận rộn một chút vào lúc này.
4. Cụm từ tiếng Anh At worst
– Cấu trúc câu: at worst = at (trong) + worst (tồi tệ nhất)
– Ý nghĩa tiếng Việt: at worst = trong trường hợp tồi tệ nhất
– Ví dụ 1: At worst , we can get five thousand dollars as a reward – Trong trường hợp tệ nhất thì chúng ta vẫn có thể nhận được 5000 đô la tiền thưởng.
– Ví dụ 2: At worst, the drug can be fatal – Tồi tệ nhất, thuốc có thể gây tử vong.
5. Cụm từ tiếng Anh A case in point
– Cấu trúc câu: a case in point = a case (một trường hợp) + in point (trọng điểm)
– Ý nghĩa tiếng Việt: a case in point = một hình mẫu tốt
– Ví dụ 1: Rachel always keeps optimistic and enjoys her life – She is a case in point for you – Rachel luôn luôn lạc quan và yêu đời. Cô ấy là một hình mẫu tốt cho bạn thấy.
– Ví dụ 2: Many professions feel they deserve higher pay, and nurses are a case in point – Nhiều ngành nghề cảm thấy họ xứng đáng được trả lương cao hơn, và y tá là một trường hợp tại điểm.
6. Cụm từ tiếng Anh A change of heart
– Cấu trúc câu: a change of heart = a change (một sự thay đổi) + of heart (tâm trạng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: a change of heart = cách nhìn mới
– Ví dụ 1: After she had her own children, she had a change of heart. She is less strict now – Sau khi cô ấy có con, tính tình của cô ấy thay đổi hoàn toàn, trở nên ít khó tính hơn.
– Ví dụ 2: He said he’s not coming, but he might have a change of heart – Anh ấy nói anh ấy sẽ không đến, nhưng anh ấy có thể có một sự thay đổi trong lòng.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với A – Phần 8 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày