Phần 5 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự B như Break the ice, Break through…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 4
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với B – Phần 6
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Break the ice
– Cấu trúc câu: break the ice = break (phá vỡ) + the ice (lớp băng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break the ice = phá vỡ bầu không khí nặng nề
– Ví dụ 1: How should we break the ice at our first meeting? – Chúng ta lần đầu tiên gặp nhau, thì nên làm thế nào để phá vỡ bầu không khí im lặng của buổi họp mặt đây?
– Ví dụ 2: Everyone was deathly silent after John went ballistic and left the meeting. I tried breaking the ice with a joke, but it didn’t help – Mọi người đều im lặng chết chóc sau khi John lên đạn và rời khỏi cuộc họp. Tôi đã thử phá băng bằng một trò đùa, nhưng không giúp được gì.
2. Cụm từ tiếng Anh Break through
– Cấu trúc câu: break through = break (cắt ngang) + through (xuyên qua)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break through = ngang qua, băng qua
– Ví dụ 1: The sheep broke through the fence and ran down to the beach – Con cừu nó nhảy băng qua hàng rào và chạy thẳng ra biển.
– Ví dụ 2: The protests are threatening to break through the barricade – Những người biểu tình đang đe dọa vượt qua hàng rào.
3. Cụm từ tiếng Anh Break to
– Cấu trúc câu: break to = break (tiết lộ) + to (cho…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break to = sẽ nói ra những tin không vui
– Ví dụ 1: I have to break it to Jim that he wasn’t promoted this year – Tôi không thể không nói cho Jim biết rằng anh ấy đã không được thăng chức trong năm nay.
– Ví dụ 2: I didn’t want to be the one to break the news to him – Tôi không muốn trở thành người thông báo tin tức cho anh ấy.
4. Cụm từ tiếng Anh Break up
– Cấu trúc câu: break up = break (phá) + up (triệt để)
– Ý nghĩa tiếng Việt: break up = lựa ra; phân tán
– Ví dụ 1: Will you please break up the jigsaw puzzle and put it away in its box? – Có thể nhờ bạn gỡ hết mấy cái miếng xếp hình này ra sau đó bỏ vào hộp giùm mình được không?
– Ví dụ 2: It was feared that the break-up of the oil tanker would result in further pollution – Người ta sợ rằng việc phá hủy tàu chở dầu sẽ dẫn đến ô nhiễm thêm.
5. Cụm từ tiếng Anh Breathe again
– Cấu trúc câu: breathe again = breathe (hít thở) + again (lại lần nữa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: breathe again = thở phào nhẹ nhõm
– Ví dụ 1: After the earthquake passed, we were all able to breathe again – Sau khi trận động đất đi qua, chúng tôi ai nấy đều thở phào nhẹ nhõm.
– Ví dụ 2: That I shall never breathe again – Rằng tôi sẽ không bao giờ thở nữa.
6. Cụm từ tiếng Anh Bring (someone) around
– Cấu trúc câu: bring (someone) around = bring (someone) (đưa một người nào đó) + around (ở gần…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bring (someone) around = đưa một người nào đó về nhà
– Ví dụ 1: Your mom wants to see your boyfriend. Bring him around for a cup of tea – Mẹ của bạn muốn gặp bạn trai của bạn. Hấp dẫn anh ta đến nhà dùng trà đi.
– Ví dụ 2: She tried to bring them around to accepting a settlement – Cô ấy đã cố gắng đưa họ đi khắp nơi để chấp nhận một dàn xếp.
7. Cụm từ tiếng Anh Bring back
– Cấu trúc câu: bring back = bring (cầm) + back (trở về)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bring back = lấy lại; cùng nhau nghĩ ra
– Ví dụ 1: Could you bring back a present for us? – Bạn có thể lấy một món quà về cho tôi được không?
– Ví dụ 2: Can you bring me back some milk? – Bạn có thể mang về cho tôi một ít sữa?
8. Cụm từ tiếng Anh Bring home to
– Cấu trúc câu: bring home to = bring (mang) + home (nhà) + to (đến…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: bring home to = nhận thấy…; hiểu biết…
– Ví dụ 1: I don’t think that will ever bring home to Nina – Tôi không cho rằng Nina sẽ hiểu được điều đó.
– Ví dụ 2: Her passionate speech about the environment really brought the importance of conservation efforts home to me – Bài phát biểu đam mê của cô về môi trường thực sự mang lại tầm quan trọng của những nỗ lực bảo tồn nhà cho tôi.
9. Cụm từ tiếng Anh Brush aside / off
– Cấu trúc câu: brush aside / off = brush (đẩy ra) + aside / off (một bên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: brush aside / off = bác bỏ; chống lại, cự tuyệt
– Ví dụ 1: He brushed off our suggestion – Anh ấy đã bác bỏ đề nghị của chúng tôi.
– Ví dụ 2: I brushed aside the curtain and entered the room – Tôi gạt sang một bên bức màn và bước vào phòng.
10. Cụm từ tiếng Anh Brush up (on)
– Cấu trúc câu: brush up (on) = brush (cọ sát, luyện tập) + up (on) (ở trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: brush up (on) = ôn lại; luyện tập lại
– Ví dụ 1: You’ll have to brush up on your Japanese first. You haven’t spoken it for ten years! – Bạn phải ôn lại tiếng Nhật trước đã. Đã 10 năm rồi bạn không nói tiếng Nhật.
– Ví dụ 2: I must brush up on my Spanish before I go to Seville – Tôi phải ôn lại tiếng Tây Ban Nha của tôi trước khi tôi đi đến Seville.
11. Cụm từ tiếng Anh Back up
– Cấu trúc câu: back up = buck (nâng phía sau lên) + up (lên trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: back up = nhanh lên
– Ví dụ 1: Backup! We’ve only got five minutes to the last ferry – Nhanh lên! Chúng ta chỉ còn 5 phút nữa cho chuyến phà cuối cùng đấy.
– Ví dụ 2: The police had backup from the army – Cảnh sát đã có sự hỗ trợ từ quân đội.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với B – Phần 5 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày