Phần 3 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự G như Give in, Give way…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với G – Phần 2
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với G – Phần 4
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Give in
– Cấu trúc câu: give in = give (giao nộp) + in (ở trong…)
– Ý nghĩa tiếng Việt: give in = đầu hàng, chấp nhận
– Ví dụ 1 : The father gave in to his daughter’s request, and bought her the doll – Ông bố đã chấp nhận yêu cầu của cô con gái và mua một con búp bê cho nó.
– Ví dụ 2 : If we give in now, tomorrow this could happen everywhere – Nếu chúng ta đầu hàng trong lúc này, ngày mai sẽ có nổi loạn ở khắp nơi.
2. Cụm từ tiếng Anh Give way
– Cấu trúc câu: give way = give (cho…) + way (đường)
– Ý nghĩa tiếng Việt: give way = nhường đường
– Ví dụ 1 : He didn’t give way to the other cars – Anh ấy không chịu nhường đường cho xe khác đi qua.
– Ví dụ 2 : The forest gives way to cattle ranches or soybean farms – Rừng nhường chỗ cho các nông trại gia súc hay đậu nành.
3. Cụm từ tiếng Anh Go ahead
– Cấu trúc câu: go ahead = go (đi) + ahead (ở phía trước)
– Ý nghĩa tiếng Việt: go ahead = bắt đầu hoặc tiếp tục làm cái gì đó
– Ví dụ : Go ahead, if you really want – Bạn cứ tiếp tục đi, nếu như bạn thật sự muốn.
4. Cụm từ tiếng Anh Go around in circles
– Cấu trúc câu: go around in circles = go around (đi xung quang) + in circles (trong đường tròn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: go around in circles = nói vòng vo
– Ví dụ : Why do you just go around in circles there? – Tại sao bạn cứ nói vòng vo hoài vậy?
5. Cụm từ tiếng Anh Go back on
– Cấu trúc câu: go back on = go (đi) + back (ngược lại) + on (có liên quan tới)
– Ý nghĩa tiếng Việt: go back on = không giữ lời hứa
– Ví dụ 1 : He can’t go back on that. I’ve invested so much money – Anh ấy không thể giữ lời hứa của mình. Tôi đã đầu tư cho anh ấy biết bao tiền của trong đó rồi.
– Ví dụ 2 : I gave her my word and I never go back on my word – Anh đã hứa với cô ấy và không bao giờ nuốt lời.
6. Cụm từ tiếng Anh Go bad
– Cấu trúc câu: go bad = go (trở nên) + bad (bị hư)
– Ý nghĩa tiếng Việt: go bad = bị hư, bị vữa nát
– Ví dụ 1 : This milk tea has gone bad – Ly trà sữa này bị hư rồi.
– Ví dụ 2 : Milk that doesn’t go bad – Sữa không bị hỏng.
7. Cụm từ tiếng Anh Go by
– Cấu trúc câu: go by = go (đi lại) + by (đi qua)
– Ý nghĩa tiếng Việt: go by = đi qua, trôi qua
– Ví dụ 1 : How many years have gone by since they met last time? – Đã bao nhiêu năm trôi qua kể từ lần cuối cùng họ gặp nhau vậy?
– Ví dụ 2 : It’s all going by so fast, huh? – Thời gian trôi nhanh quá.
8. Cụm từ tiếng Anh Go downhill
– Cấu trúc câu: go downhill = go (di chuyển) + downhill (xuống dốc)
– Ý nghĩa tiếng Việt: go downhill = xuống dốc, ngày càng tệ hơn
– Ví dụ 1 : My cousin’s business is going downhill – Tình hình kinh doanh của em họ tôi ngày càng tệ hơn.
– Ví dụ 2 : The sanctuary’s been going downhill for a while – Khu bảo tồn đã xuống cấp lâu rồi.
9. Cụm từ tiếng Anh Go easy on
– Cấu trúc câu: go easy on = go (thể hiện hành vi) + easy (cẩn thận) + on (ở trên)
– Ý nghĩa tiếng Việt: go easy on = dè xẻn, tiết kiệm
– Ví dụ : Chris lost his job, so he had to go easy on money – Chris bị thất nghiệp rồi, cho nên anh ta cần phải tiết kiệm tiền bạc.
10. Cụm từ tiếng Anh Go from bad to worse
– Cấu trúc câu: go from bad to worse = go from bad (đi từ kém) + to worse (xuống kém hơn)
– Ý nghĩa tiếng Việt: go from bad to worse = ngày càng kém hơn
– Ví dụ 1 : His father’s health went from bad to worse – Sức khỏe của bố anh ấy ngày càng tệ hơn.
– Ví dụ 2 : In fact, we could then go from bad to worse – Đúng vậy, tình trạng của chúng ta có thể ngày càng tệ hơn.
11. Cụm từ tiếng Anh Go into
– Cấu trúc câu: go into = go (đi) + into (vào bên trong)
– Ý nghĩa tiếng Việt: go into = đi vào, kiểm tra
– Ví dụ 1 : I’m going into the supermarket for some cheese – Mình sẽ vào siêu thị mua một ít pho mát.
– Ví dụ 2 : I have to go into work – Tôi phải đi làm.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với G – Phần 3 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày