Phần 5 trong loạt bài Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp ở các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây được chia sẻ hôm nay, các bạn sẽ được học các từ và các cụm từ bắt đầu với kí tự T như Think twice, Throw away…
Xem thêm:
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với T – Phần 4
- Cụm từ tiếng Anh TOEIC thường gặp bắt đầu với T – Phần 6
Những cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp
1. Cụm từ tiếng Anh Think twice
– Cấu trúc câu: think twice = think (xem xét) + twice (2 lần)
– Ý nghĩa tiếng Việt: think twice = xem xét kĩ
– Ví dụ 1: Think twice before buying anything! – Phải nghĩ kĩ trước khi mua bất kỳ thứ gì.
– Ví dụ 2: I’d think twice about that – Tôi sẽ phải suy nghĩ lại đấy.
2. Cụm từ tiếng Anh Throw away
– Cấu trúc câu: throw away = throw (ném) + away (ra xa)
– Ý nghĩa tiếng Việt: throw away = vứt bỏ, hủy bỏ
– Ví dụ 1: Throw the litter away in the garbage can – Đem mớ rác này bỏ vào thùng rác đi.
– Ví dụ 2: He’d throw away a pair of shoes if they even got scuffed – Anh ta vứt cả đôi giầy dù chúng mới chỉ xước da.
3. Cụm từ tiếng Anh Tie down to
– Cấu trúc câu: tie down to = tie (trói, buộc) + down (xuống dưới) + to (theo hướng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: tie down to = tró lại, buộc lại
– Ví dụ 1: Tie the kite down to the tree; it’s getting windy – Gió thổi lên rồi, đem con diều này cột vào cây đi.
– Ví dụ 2: I reached down to tie my shoe when I spotted a brown wallet lying next to the front leg of the bench – Tôi gập người xuống buộc giày lại thì phát hiện một cái ví nâu nằm cạnh chân trước của băng ghế .
4. Cụm từ tiếng Anh Tie to
– Cấu trúc câu: tie to = tie (cột, trói) + to (vào)
– Ý nghĩa tiếng Việt: tie to = đem… cột ở….
– Ví dụ 1: Tie this card to those flowers! – Đem tấm thiệp này buộc vào bó hoa đi.
– Ví dụ 2: We need something to tie these to! – Chúng tôi cần thứ để buộc cái đám này vào!
5. Cụm từ tiếng Anh Trigger off
– Cấu trúc câu: trigger off = trigger (khởi động) + off (xong)
– Ý nghĩa tiếng Việt: trigger off = dẫn tới, kích thích
– Ví dụ 1: The dust often triggers off sneezing and watery eyes – Bụi bẩn thường làm cho người ta hắt hơi và chảy nước mắt.
– Ví dụ 2: Something triggered him and pissed him off – Có gì đó kích động hắn và làm hắn giận.
6. Cụm từ tiếng Anh Try out
– Cấu trúc câu: try out = try (thử) + out (ra ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: try out = thử, thử nghiệm
– Ví dụ 1: I’d like to try out this bike – Mình muốn đi thử chiếc xe đạp này một chút.
– Ví dụ 2: It’s just the things you try out to kind of make it work better – Nó chỉ là những thứ mà bạn thử để làm cho công việc tốt hơn.
7. Cụm từ tiếng Anh Turn one’s back on
– Cấu trúc câu: Turn one’s back on = Turn (di chuyển) = one’s back on (phía sau lưng)
– Ý nghĩa tiếng Việt: Turn one’s back on = quay lưng lại
– Ví dụ 1: I don’t know why she turned her back on us – Tôi không biết tại sao cô ấy lại quay lưng lại với chúng tôi.
– Ví dụ 2: When the world turns its back on you, you turn your back on the world – Khi thế giới quay lưng với cậu, cũng là khi cậu quay lưng với thế giới.
8. Cụm từ tiếng Anh Turn out
– Cấu trúc câu: turn out = turn (lật ra) + out (bên ngoài)
– Ý nghĩa tiếng Việt: turn out = gập ra ngoài
– Ví dụ : Jane’s toes turn out when she walks – Ngón chân của Jane bị gập lại khi cô ấy đi bộ.
Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cửBài học Cụm từ tiếng Anh Toeic thường gặp trong thi cử bắt đầu với T – Phần 5 đến đây là kết thúc. Hãy tiếp tục với bài học tiếp theo để không bỏ lỡ những cụm từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi Toeic trong những năm gần đây.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.
Các bạn học viên có nhu cầu đăng ký khóa học luyện thi Toeic với số điểm mục tiêu từ 450+, 550+, 650+, 750+… có thể liên hệ với bộ phận tư vấn khách hàng của Trung tâm ngoại ngữ TẦM NHÌN VIỆT để biết thêm thông tin chi tiết:
Hotline 1: 0948 969 063 (chi nhánh quận Bình Thạnh)
Hotline 2: 0899 499 063 (chi nhánh quận 10)
Thời gian: 08h00 – 21h00 hàng ngày